Có 2 kết quả:

統一口徑 tǒng yī kǒu jìng ㄊㄨㄥˇ ㄧ ㄎㄡˇ ㄐㄧㄥˋ统一口径 tǒng yī kǒu jìng ㄊㄨㄥˇ ㄧ ㄎㄡˇ ㄐㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. one-track path; fig. to adopt a unified approach to discussing an issue
(2) to sing from the same hymn-sheet

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. one-track path; fig. to adopt a unified approach to discussing an issue
(2) to sing from the same hymn-sheet

Bình luận 0